Điều hòa Sumikura 2 cục 1 chiều dòng S1 APS/APO-120 12.000BTU

 Được nhập khẩu từ Malaisia :

- điều hòa nhiệt độ Sumikura với lợi thế giá thành giảm so với các hãng điều hòa nhập khẩu khác.Sumikura đang từng bước chiếm hữu thị trường hiện nay.

Với những tính năng ưu việt :

- như máy chạy rất êm,độ bền cao cùng với thiết kế sang trọng điều hòa Sumikura luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng

Giá: 6.650.000 VND

       (Giá đã bao gồm VAT)
Bảo hành 24 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa Sumikura 2 cục 1 chiều dòng S1 APS/APO-120 12.000BTU

Model : Máy treo tường Sumikura SmartAPS/APO-120
Điện áp/tấn số/pha: : 220/ 50 Hz/1 Pha
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) : 12200/13000
Công suất điện (W) : 1050/1030
Dòng điện (A) : 5.4/5.5
Hiệu năng EER (Btu/wh) : 11.45
Khử ẩm ( lít/h) : 2.1
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) : 580
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) : 36/34
Độ ồn khối ngoài ( dB) : 49
Kích thước (mm) : Dàn lạnh: 770x240x179 | Dàn nóng: 715x482x240
Trọng lượng (kg) : Dàn lạnh: 8.5 | Dàn nóng: 34
Môi chất : R 22
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) : 6.35/ 12.7
Phạm vi sử dụng ( Mét vuông) : 15 - 25 ( tương đương 40 - 45 mét khối)

Điều hòa Sumikura 2 cục 1 chiều dòng S1 APS/APO-120 12.000BTU

Model : Máy treo tường Sumikura SmartAPS/APO-120
Điện áp/tấn số/pha: : 220/ 50 Hz/1 Pha
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) : 12200/13000
Công suất điện (W) : 1050/1030
Dòng điện (A) : 5.4/5.5
Hiệu năng EER (Btu/wh) : 11.45
Khử ẩm ( lít/h) : 2.1
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) : 580
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) : 36/34
Độ ồn khối ngoài ( dB) : 49
Kích thước (mm) : Dàn lạnh: 770x240x179 | Dàn nóng: 715x482x240
Trọng lượng (kg) : Dàn lạnh: 8.5 | Dàn nóng: 34
Môi chất : R 22
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) : 6.35/ 12.7
Phạm vi sử dụng ( Mét vuông) : 15 - 25 ( tương đương 40 - 45 mét khối)

Sản phẩm cùng loại