Công tơ điện 1 pha Emic 20/80 A

Công tơ điện Emic tiêu chuẩn quốc tế IEC 60521

Công tơ điện Emic mang đặc tính của các tiêu chuẩn và độ tin cậy cao luôn là lựa chọn số 1 cho các đơn vị cũng như người tiêu dùng.

Công tơ điện Emic thương hiệu Việt :

Cùng với thiết kế phù hợp với mục đích sử dụng và độ bền cao Emic tự hào hãng đồng hồ đo điện tốt nhất hiện nay.

Giá: Liên Hệ

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Công tơ điện 1 pha EMIC 20/80 A




Ổ đấu dây
Đế
Nam châm hãm
Khung
Phần tử điện áp
Gối đỡ trên
Bộ số


Rô to
Cơ cấu chống quay ngược
Gối đỡ dưới
Phần tử dòng điện
Mặt số
Nắp
Nắp che ổ đấu dây

A1. Hiệu chỉnh tải đầy (100%)

A2. Hiệu chỉnh tải thấp (5% và 10%)

A3. Hiệu chỉnh tải cảm ứng (cosφ)

 

 

Thông số

Đơn vị

Mô tả

1

Kiểu - Type

 

CV140, CV140m, CV140mr, CV141, CV141m, CV141r, CV141mr

2

Tiêu chuẩn áp dụng - Applied standard

 

IEC60521; TCVN5411-91;ĐLVN07:2003

3

Điện áp danh định U­­n - Rated Votage Un

V

110;120;220;230;240

4

Tần số danh định fn - Rated frequency fn

Hz

50 hoặc (or) 60

5

Dòng điện định mức Ib - Basic current Ib

A

3

5

10

15

20

6

Dòng điện làm việc lớn nhất Imax - Maximum current Imax

A

12

20

40

60

80

7

Hằng số công tơ - Meter constant

Vòng/kWh

Rev/kWh

1400

900

450

3000

250

8

Mômen danh định tại Ib - Rated torque at Ib

Vòng/phút

Rev/min

15.4

16.5

16.5

16.5

18.33

9

Tốc độ danh định tại Ib - Rated speed at Ib

10-4Nm

3.5

3.5

3.8

4

4

10

Dung lượng tải % của Ib -

load capacity in % of Ib

Đo lường-Metering

400

Nhiệt-thermal

400

Ngắn mạch

Short-circuit

Giá trị của xung dòng điện từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1ms

Current impulse peak value of 50 Imax and greater than 25Imax during 1ms

11

Cấp chính xác - Class

 

1

2

12

Dòng khởi động - Starting current

A

0.4% Ib

0.5% Ib

13

Thứ tự quay - Test of no-load condition

 

0.8 - 1.1 Un

14

Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -5­­­oC và 45 oC từ 0,1 Ib tới Imax

Temperature coefficient between -5­­­oC and 45 oC from 0,1 Ib to Imax

Cosφ =1

%/oC

Cosφ =0.5

± 0.05

± 0.1

15

Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax Voltage dependcy between 0,9 and 1,1 Un at 0,5 Imax

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 0.7

± 1

± 1

± 1.5

16

Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax

Frequency dependency between 0,95 and 1,05 fn at 0,5 Imax

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 1.3

± 1.5

17

Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz tại Ib

Power consumption in voltage circuit at 50Hz at Ib

W/VA

1.0/4.0

18

Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz tại Un

Power consumption in current circuit at 50Hz at Ib

VA

0.4

0.5

0.4

0.4

0.3

19

Thử cách điện AC trong 1 phút tại 50Hz

Insulation test AC for 1 minute at 50Hz

kV

2

20

Thử điện áp xung 1,2/50μs - impulse voltage test 1,2/50μs

kV

6

21

Khối lượng của rô to: Gối bi - Gối từ

Weight of rotor: Jewe-magnetic floating bearing

g

20.3-22.2

22

Gối đỡ dưới

Lower bearing

 

Gối đỡ dưới loại 1 viên bi và 2 chân kính hoặc gối từ

Jewel or magnetic floating lower bearing

23

Bộ số

Register

 

Bộ số thường hoặc bộ số 1 hướng

Normal register or Uni-directional register

24

Nắp - Cover

 

Thủy tinh hoặc Nhựa PC - Glass or PC

25

Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt

Diameter of bore in terminal

mm

8

8

8

8

8(11)

26

Nắp che ổ đấu dây - Cover of terminal

 

Bakelit dài hoặc ngắn - Extended or short terminal

27

Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây loại dài

Connection space inside extended terminal cover

mm

40

28

Cấp bảo vệ - Degree of protection

IEC 60529

IP5X

29

Khối lượng công tơ - Nắp nhựa (Nắp thủy tinh)

Weight of meter - Plastic Cover (Glass cover)

kg

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.65

(1.95)



Xem các loại cong tơ điện khác tại đây.
 

Công tơ điện 1 pha EMIC 20/80 A




Ổ đấu dây
Đế
Nam châm hãm
Khung
Phần tử điện áp
Gối đỡ trên
Bộ số


Rô to
Cơ cấu chống quay ngược
Gối đỡ dưới
Phần tử dòng điện
Mặt số
Nắp
Nắp che ổ đấu dây

A1. Hiệu chỉnh tải đầy (100%)

A2. Hiệu chỉnh tải thấp (5% và 10%)

A3. Hiệu chỉnh tải cảm ứng (cosφ)

 

 

Thông số

Đơn vị

Mô tả

1

Kiểu - Type

 

CV140, CV140m, CV140mr, CV141, CV141m, CV141r, CV141mr

2

Tiêu chuẩn áp dụng - Applied standard

 

IEC60521; TCVN5411-91;ĐLVN07:2003

3

Điện áp danh định U­­n - Rated Votage Un

V

110;120;220;230;240

4

Tần số danh định fn - Rated frequency fn

Hz

50 hoặc (or) 60

5

Dòng điện định mức Ib - Basic current Ib

A

3

5

10

15

20

6

Dòng điện làm việc lớn nhất Imax - Maximum current Imax

A

12

20

40

60

80

7

Hằng số công tơ - Meter constant

Vòng/kWh

Rev/kWh

1400

900

450

3000

250

8

Mômen danh định tại Ib - Rated torque at Ib

Vòng/phút

Rev/min

15.4

16.5

16.5

16.5

18.33

9

Tốc độ danh định tại Ib - Rated speed at Ib

10-4Nm

3.5

3.5

3.8

4

4

10

Dung lượng tải % của Ib -

load capacity in % of Ib

Đo lường-Metering

400

Nhiệt-thermal

400

Ngắn mạch

Short-circuit

Giá trị của xung dòng điện từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1ms

Current impulse peak value of 50 Imax and greater than 25Imax during 1ms

11

Cấp chính xác - Class

 

1

2

12

Dòng khởi động - Starting current

A

0.4% Ib

0.5% Ib

13

Thứ tự quay - Test of no-load condition

 

0.8 - 1.1 Un

14

Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -5­­­oC và 45 oC từ 0,1 Ib tới Imax

Temperature coefficient between -5­­­oC and 45 oC from 0,1 Ib to Imax

Cosφ =1

%/oC

Cosφ =0.5

± 0.05

± 0.1

15

Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax Voltage dependcy between 0,9 and 1,1 Un at 0,5 Imax

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 0.7

± 1

± 1

± 1.5

16

Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax

Frequency dependency between 0,95 and 1,05 fn at 0,5 Imax

Cosφ =1

%

Cosφ =0.5

± 1.3

± 1.5

17

Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz tại Ib

Power consumption in voltage circuit at 50Hz at Ib

W/VA

1.0/4.0

18

Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz tại Un

Power consumption in current circuit at 50Hz at Ib

VA

0.4

0.5

0.4

0.4

0.3

19

Thử cách điện AC trong 1 phút tại 50Hz

Insulation test AC for 1 minute at 50Hz

kV

2

20

Thử điện áp xung 1,2/50μs - impulse voltage test 1,2/50μs

kV

6

21

Khối lượng của rô to: Gối bi - Gối từ

Weight of rotor: Jewe-magnetic floating bearing

g

20.3-22.2

22

Gối đỡ dưới

Lower bearing

 

Gối đỡ dưới loại 1 viên bi và 2 chân kính hoặc gối từ

Jewel or magnetic floating lower bearing

23

Bộ số

Register

 

Bộ số thường hoặc bộ số 1 hướng

Normal register or Uni-directional register

24

Nắp - Cover

 

Thủy tinh hoặc Nhựa PC - Glass or PC

25

Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt

Diameter of bore in terminal

mm

8

8

8

8

8(11)

26

Nắp che ổ đấu dây - Cover of terminal

 

Bakelit dài hoặc ngắn - Extended or short terminal

27

Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây loại dài

Connection space inside extended terminal cover

mm

40

28

Cấp bảo vệ - Degree of protection

IEC 60529

IP5X

29

Khối lượng công tơ - Nắp nhựa (Nắp thủy tinh)

Weight of meter - Plastic Cover (Glass cover)

kg

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.6

(1.9)

1.65

(1.95)



Xem các loại cong tơ điện khác tại đây.