Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C18TK

Điều hòa Nagakawa model mới :

Với nhiều cải tiến mới cùng với chất lượng sản phẩm tốt song hành với giá thành vừa phải.điều hòa Nagakawa luôn là sự chọn lựa ưa thích từ khách hàng.

Với những tính năng ưu việt :

- Như thiết kế sang trọng cùng với độ bền cao.Điều hòa Nagakawa đang dần chiếm lĩnh thị trường Việt.

Giá: 9.360.000 VND

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C18TK


- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o 
- Tự khởi động lại (Optional)
- Dải điện áp rộng

* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY:

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NS-C(A)18TK

Năng suất lanh/sưởi

Btu/h

18 000/ 18 500

Công suất tiêu thụ

W

2000

Dòng điện

A

9.1/8.2

Nguồn điện

V/P/Hz

220/1/50

Hiệu suất EER

W/W

2.6/2.7

Lưu lượng gió cục trong

m3/h

800/850

 

Độ ồn cục trong/cục ngoài

dB(A)

39/58

Kích thước cục trong (C*R*S)

mm

900x280x202

 

Kích thước cục ngoài (C*R*S)

mm

820x605x300

trọng lượng cục trong/cục ngoài

kg

11/41(42)

Kích thước ống dẫn lỏng/hơi

mm

6.35/12.7



Hãy liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.

Xem các máy điều hòa tại đây

Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C18TK


- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o 
- Tự khởi động lại (Optional)
- Dải điện áp rộng

* THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY:

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NS-C(A)18TK

Năng suất lanh/sưởi

Btu/h

18 000/ 18 500

Công suất tiêu thụ

W

2000

Dòng điện

A

9.1/8.2

Nguồn điện

V/P/Hz

220/1/50

Hiệu suất EER

W/W

2.6/2.7

Lưu lượng gió cục trong

m3/h

800/850

 

Độ ồn cục trong/cục ngoài

dB(A)

39/58

Kích thước cục trong (C*R*S)

mm

900x280x202

 

Kích thước cục ngoài (C*R*S)

mm

820x605x300

trọng lượng cục trong/cục ngoài

kg

11/41(42)

Kích thước ống dẫn lỏng/hơi

mm

6.35/12.7



Hãy liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.

Xem các máy điều hòa tại đây

Sản phẩm cùng loại