Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09TK
THÔNG SỐ KĨ THUẬT Điều hòa Nagakawa treo NS-C09TK 9000BTU
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa treo tường 9000BTU 1 chiều NS-C09TK
Đơn vị NS-C(A)09TK
Năng suất lanh/sưởi Btu/h 9000/ 9300
Công suất tiêu thụ W 960/930
Dòng điện A 4.4/4.2
Nguồn điện V/P/Hz 220/1/50
Hiệu suất EER W/W 2.75/2.84
Lưu lượng gió cục trong m3/h 530
Độ ồn cục trong/cục ngoài dB(A) 34/45
Kích thước cục trong (C*R*S) mm 770x240x180
Kích thước cục ngoài (C*R*S) mm 600x500x232
trọng lượng cục trong/cục ngoài kg 8/24(25)
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi mm 6.35/9.52
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG
Hãy liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.
Xem các máy điều hòa tại đây
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09TK
THÔNG SỐ KĨ THUẬT Điều hòa Nagakawa treo NS-C09TK 9000BTU
- Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 180o
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa treo tường 9000BTU 1 chiều NS-C09TK
Đơn vị NS-C(A)09TK
Năng suất lanh/sưởi Btu/h 9000/ 9300
Công suất tiêu thụ W 960/930
Dòng điện A 4.4/4.2
Nguồn điện V/P/Hz 220/1/50
Hiệu suất EER W/W 2.75/2.84
Lưu lượng gió cục trong m3/h 530
Độ ồn cục trong/cục ngoài dB(A) 34/45
Kích thước cục trong (C*R*S) mm 770x240x180
Kích thước cục ngoài (C*R*S) mm 600x500x232
trọng lượng cục trong/cục ngoài kg 8/24(25)
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi mm 6.35/9.52
SẢN PHẨM CÙNG DÒNG
Hãy liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.
Xem các máy điều hòa tại đây