Điều hòa Tủ đứng DAIKIN Sky Air 2 chiều ĐK XA FVQN125AXV1/RQ125DGXY1 45000BTU

Với những tính năng vượt trội:

  • Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái, thổi đa hướng
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất
  • Bộ lọc có khả năng chống mốc ẩm

Giá: 48.750.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa Tủ đứng DAIKIN Sky Air 2 chiều ĐK XA FVQN125AXV1/RQ125DGXY1 45000BTU

Tên Model Dàn Lạnh   FVQN125AXV1 FVQN140AXV1
Tên Model Dàn Nóng   RQ125DGXY1 RQ140DGXY1
Công Suất Lạnh Danh Định Btu/h 45000 55000
kW 13.19 16.12
EER Danh Định W/W 2.82 2.94
Công Suất Sưởi Danh Định Btu/h 46000 54500
kW 13.48 16
Cop Danh Định W/W 3.02 3.01
Dàn lạnh
Điện Nguồn V/Ph/Hz 220-240/1/50 220-240/1/50
Lưu Lượng Gió cfm 1035/935/835 1170/1085/985
Độ Ồn dBA 50/48/46 54/53/51
Chiều Cao mm 1850 1850
Chiều Rộng mm 600 600
Chiều Dày  mm 350 350
Khối Lượng kg 48 51
Dàn nóng
Điện Nguồn V/Ph/Hz 380-415/3/50 380-415/3/50
Độ Ồn dBA 60 65
Chiều Cao mm 852 852
Chiều Rộng mm 1030 1030
Chiều Dày  mm 400 400
Khối Lượng kg 98 105
Ống Kết Nối - Lỏng mm 9.52 9.52
Ống Kết Nối - Hơi mm 15.88 19.05
Chiều Dài Ống Tối Đa m 45 40
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 25 20
 

Xem các hãng điều hòa khác tại đây.

Điều hòa Tủ đứng DAIKIN Sky Air 2 chiều ĐK XA FVQN125AXV1/RQ125DGXY1 45000BTU

Tên Model Dàn Lạnh   FVQN125AXV1 FVQN140AXV1
Tên Model Dàn Nóng   RQ125DGXY1 RQ140DGXY1
Công Suất Lạnh Danh Định Btu/h 45000 55000
kW 13.19 16.12
EER Danh Định W/W 2.82 2.94
Công Suất Sưởi Danh Định Btu/h 46000 54500
kW 13.48 16
Cop Danh Định W/W 3.02 3.01
Dàn lạnh
Điện Nguồn V/Ph/Hz 220-240/1/50 220-240/1/50
Lưu Lượng Gió cfm 1035/935/835 1170/1085/985
Độ Ồn dBA 50/48/46 54/53/51
Chiều Cao mm 1850 1850
Chiều Rộng mm 600 600
Chiều Dày  mm 350 350
Khối Lượng kg 48 51
Dàn nóng
Điện Nguồn V/Ph/Hz 380-415/3/50 380-415/3/50
Độ Ồn dBA 60 65
Chiều Cao mm 852 852
Chiều Rộng mm 1030 1030
Chiều Dày  mm 400 400
Khối Lượng kg 98 105
Ống Kết Nối - Lỏng mm 9.52 9.52
Ống Kết Nối - Hơi mm 15.88 19.05
Chiều Dài Ống Tối Đa m 45 40
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 25 20

Sản phẩm cùng loại