Điều hòa GENERAL 2 chiều Inverter ASHA24LFC/AOHR24LFC 27300BTU

Điều hòa GENERAL chính hãng sản xuất ở Thái Lan

Điều hòa GENERAL là một trong những hãng điều hòa mới bán chạy nhất  hiện nay trên thị trường.

Với những tính năng ưu việt :

- Cánh đảo gió rộng mạnh mẽ, hơi lạnh đồng đều. 
- Chế độ hoạt động ban đêm mang lại giấc ngủ ngon và sâu hơn. 
- Chức năng khử ẩm trong phòng, tự động điều chỉnh nhiệt độ. 
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống 

Giá: 21.150.000 VND

Bảo hành 24 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa GENERAL 2 chiều Inverter ASHA24LFC/AOHR24LFC 27300BTU

Tên model Dàn lạnh ASHA24LFC
Dàn nóng AOHR24LFC
Công Suất Làm lạnh kW 7.10 (0.9-8.0)
BTU/h 24,200 (3,100-27,300)
Sưởi ấm kW 8.00 (0.9-10.6)
BTU/h 27,300 (3,100-26,200)
Nguồn điện vào Làm lạnh/Sưởi ấm kW 2.20/2.21
EER Làm lạnh W/W 3.23
COP Sưởi ấm 3.61
Cường độ dòng điện Làm lạnh/Sưởi ấm A 13.5/18.5
Khử ẩm   I/h 2.7
Độ ồn (cao) Dàn lạnh (cao)   47
Dàn nóng dB(A) 52
Lưu lượng khí (cao) Dàn lạnh   1,100
Dàn nóng   2,340
Kích thước thực HxWxD Khôi lượng tịnh Dàn lạnh mm 320x998x228
kg(Ibs) 14(31)
Dàn nóng mm 578x790x315
kg(Ibs) 43(90)
Đường kính ống dẫn (lỏng/gas) mm 6.35/15.88
Đường kính ống thoát nước (I.D/O.D.) 16.0/28.0
Chiều dài ống tối đa (trước khi nạp) m 30(15)
Chênh lệch độ cao tối đa 20
Phạm vi hoạt động Dàn lạnh ˚CDB từ -10 đến 46
Dàn nóng Từ -15 dến 24
Môi chất lạnh   R410A

Xem các hãng điều hòa khác tại đây.

Điều hòa GENERAL 2 chiều Inverter ASHA24LFC/AOHR24LFC 27300BTU

Tên model Dàn lạnh ASHA24LFC
Dàn nóng AOHR24LFC
Công Suất Làm lạnh kW 7.10 (0.9-8.0)
BTU/h 24,200 (3,100-27,300)
Sưởi ấm kW 8.00 (0.9-10.6)
BTU/h 27,300 (3,100-26,200)
Nguồn điện vào Làm lạnh/Sưởi ấm kW 2.20/2.21
EER Làm lạnh W/W 3.23
COP Sưởi ấm 3.61
Cường độ dòng điện Làm lạnh/Sưởi ấm A 13.5/18.5
Khử ẩm   I/h 2.7
Độ ồn (cao) Dàn lạnh (cao)   47
Dàn nóng dB(A) 52
Lưu lượng khí (cao) Dàn lạnh   1,100
Dàn nóng   2,340
Kích thước thực HxWxD Khôi lượng tịnh Dàn lạnh mm 320x998x228
kg(Ibs) 14(31)
Dàn nóng mm 578x790x315
kg(Ibs) 43(90)
Đường kính ống dẫn (lỏng/gas) mm 6.35/15.88
Đường kính ống thoát nước (I.D/O.D.) 16.0/28.0
Chiều dài ống tối đa (trước khi nạp) m 30(15)
Chênh lệch độ cao tối đa 20
Phạm vi hoạt động Dàn lạnh ˚CDB từ -10 đến 46
Dàn nóng Từ -15 dến 24
Môi chất lạnh   R410A