Điều hòa GENERAL 2 chiều Inverter ASGG09LLTB-V/AOGG09LLTB-V 10000BTU

Điều hòa GENERAL chính hãng sản xuất ở Thái Lan

Điều hòa GENERAL là một trong những hãng điều hòa mới bán chạy nhất  hiện nay trên thị trường.

Với những tính năng ưu việt :

- Cánh đảo gió rộng mạnh mẽ, hơi lạnh đồng đều. 
- Chế độ hoạt động ban đêm mang lại giấc ngủ ngon và sâu hơn. 
- Chức năng khử ẩm trong phòng, tự động điều chỉnh nhiệt độ. 
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống 

Giá: 10.730.000 VND

Bảo hành 24 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa GENERAL 2 chiều Inverter ASGG09LLTB-V/AOGG09LLTB-V 10000BTU

 

Tên model

Dàn lạnh ASGG09LLTB-V
Dàn nóng AOGG09LLTB-V
Công Suất Làm lạnh kW 2.50 (0.9-3.0)
BTU/h 8.500
Sưởi ấm kW 3.00 (0.9-3.8)
BTU/h 10.200
Nguồn điện vào Làm lạnh/Sưởi ấm kW 0.720/0.740
EER Làm lạnh W/W 3.47
COP Sưởi ấm 4.05
Cường độ dòng điện Làm lạnh/Sưởi ấm A 3.6/3.6
Khử ẩm   I/h 1.3
Độ ồn (cao) Dàn lạnh (cao)   43
Dàn nóng dB(A) 47
Lưu lượng khí (cao) Dàn lạnh   720
Dàn nóng   1,670
Kích thước thực HxWxD Khôi lượng tịnh Dàn lạnh mm 262x820x206
kg(Ibs) 7.0(15)
Dàn nóng mm 540x660x290
kg(Ibs) 25.0(55)
Đường kính ống dẫn (lỏng/gas) mm 6.35/9.52
Đường kính ống thoát nước (I.D/O.D.) Từ 13.8/15.8 đến 16.7
Chiều dài ống tối đa (trước khi nạp) m 20(15)
Chênh lệch độ cao tối đa 15
Phạm vi hoạt động Dàn lạnh ˚CDB từ 18 đến 46
Dàn nóng Từ -15 dến 24
Môi chất lạnh   R410A
 

Điều hòa GENERAL 2 chiều Inverter ASGG09LLTB-V/AOGG09LLTB-V 10000BTU

Tên model Dàn lạnh ASGG09LLTB-V
Dàn nóng AOGG09LLTB-V
Công Suất Làm lạnh kW 2.50 (0.9-3.0)
BTU/h 8.500
Sưởi ấm kW 3.00 (0.9-3.8)
BTU/h 10.200
Nguồn điện vào Làm lạnh/Sưởi ấm kW 0.720/0.740
EER Làm lạnh W/W 3.47
COP Sưởi ấm 4.05
Cường độ dòng điện Làm lạnh/Sưởi ấm A 3.6/3.6
Khử ẩm   I/h 1.3
Độ ồn (cao) Dàn lạnh (cao)   43
Dàn nóng dB(A) 47
Lưu lượng khí (cao) Dàn lạnh   720
Dàn nóng   1,670
Kích thước thực HxWxD Khôi lượng tịnh Dàn lạnh mm 262x820x206
kg(Ibs) 7.0(15)
Dàn nóng mm 540x660x290
kg(Ibs) 25.0(55)
Đường kính ống dẫn (lỏng/gas) mm 6.35/9.52
Đường kính ống thoát nước (I.D/O.D.) Từ 13.8/15.8 đến 16.7
Chiều dài ống tối đa (trước khi nạp) m 20(15)
Chênh lệch độ cao tối đa 15
Phạm vi hoạt động Dàn lạnh ˚CDB từ 18 đến 46
Dàn nóng Từ -15 dến 24
Môi chất lạnh   R410A