Điều hòa Âm trần 1 chiều DAIKIN Sky Air FCNQ42MV1/RNQ42MY1 ĐK DÂY

Điều hòa DAIKIN được nhập khẩu từ Thái Lan

Điều hòa DAIKIN là một trong những hãng điều hòa tốt nhất hiện nay luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng

Với những tính năng vượt trội:

  • Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái, thổi đa hướng
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất
  • Bộ lọc có khả năng chống mốc ẩm
  • Remote điều khiển có dây BRC1C61

Giá: 45.908.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa âm trần DAIKIN 1 chiều ĐK DÂY FCNQ42MV1/RNQ42MY1 42600BTU

Tên model Dàn lạnh FCNQ42MV1
Dàn nóng V1  
Y1 FCNQ48MV1
Nguồn điện Dàn nóng V1  
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 12.5
Btu/h 42,600
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15
COP W/W 3.01
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị  
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc   Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 3.75
Môi chất lạnh (R-410A)   kg 2.7
Độ ồn dB(A) 56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 1,345x900x320
Khối lượng V1 kg  
Y1 kg 107
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt
Loại Điều Khiển
  Cả ống hơi và ống lỏng
Có Dây
 

Xem các hãng điều hòa khác tại đây.

Điều hòa âm trần DAIKIN 1 chiều ĐK DÂY FCNQ42MV1/RNQ42MY1 42600BTU

Tên model Dàn lạnh FCNQ42MV1
Dàn nóng V1  
Y1 FCNQ48MV1
Nguồn điện Dàn nóng V1  
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 12.5
Btu/h 42,600
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15
COP W/W 3.01
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị  
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc   Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 3.75
Môi chất lạnh (R-410A)   kg 2.7
Độ ồn dB(A) 56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 1,345x900x320
Khối lượng V1 kg  
Y1 kg 107
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt
Loại Điều Khiển
  Cả ống hơi và ống lỏng
Có Dây
 

Sản phẩm cùng loại