Điều hòa treo tường Funiki 1 chiều SBC09 9.000BTU

Được sản xuất trên dây truyền tiên tiến của tập đoàn hòa phát:

- Đặc biệt với giá thành rẻ hơn so với các loại điều hòa khác.Funiki đang dần chím hữu thị trường với thương hiệu người Việt dùng hàng Việt.

Với những tính năng ưu việt :

- Như thiết kế sang trọng cùng với chính sách bảo hành dài hạn từ nhà soản xuất.Funiki luôn nhận được phản hồi tiết cực từ khách hàng.

Giá: 5.200.000 VND

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa Funiki 1 chiều SBC09

- Tự động đảo chiều lên xuống
Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy.

- Phin lọc làm sạch không khí
Phin lọc này có tác dụng hút các loại bụi mốc, những hạt bụi nhỏ, khói thuốc lá và phấn hoa có kích thước nhỏ đến 0,01 micro mét.

- Phin lọc chống mốc

Màng lọc ion khử mùi trong không khí - Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc

- Mặt nạ phẳng dễ lau chùi

Kiểu mặt nạ phẳng mới cho phép lau chùi qua mặt nạ trơn nhẵn của nó chỉ bằng một miếng vải mềm. Cũng có thể tháo mặt nạ một cách dễ dàng nếu muốn lau chùi kỹ hơn.

- Chức năng làm khô lập trình sẵn

Chức năng này tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó.

- Chế độ hẹn giờ 24 tiếng

Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ xa.

- Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số

Chức năng bảo vệ ngắt Bloc khi mất ga và đèn sẽ nhấp nháy báo hiệu có sự cố .
Xem các hãng điều hòa khác tại đây.

 

Thông số kỹ thuật

SBC09 / SAC09 / SSC09 (50Hz)                      

Diễn giải

Đơn vị

Thông số

Cooling / Công suất làm lạnh 

 

Btu/h

8810

 

KW

2.58

EER/ COP

 

Btu/hW

9.18

Phase

 

­∅

1
(1)

Electrical Data / Thông số điện 

Voltage / Hiệu điện thế

V

220¸240

Running Current / Cường độ dòng 

A

4.6

Power input / Công suất 

W

960

Moisture Removal / Khử ẩm 

 

L/h

1.6

Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà 

 

 m³/min

8.3

Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

Hight  / Cao

mm

185
(510)

Width / Rộng 

mm

802
(655)

Depth / Sâu

mm

265
(250)

Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

Hight / Cao

mm

255
(550)

Width / Rộng 

mm

860
(785)

Depth / Sâu

mm

325
(335)

Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

 

Kg

8.0
(24.3)

Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

 

Kg

9.5 (26.5)

Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

Liquid Side / Ống lỏng 

mm

∅6.35

Gas Side  / Ống hơi

mm

∅9.52