Điều hòa Treo tường Daikin Room Air 1 chiều inverter FTKM35SVMV/RKM35SVMV

Điều hòa DAIKIN được nhập khẩu từ Thái Lan

Điều hòa DAIKIN là một trong những hãng điều hòa tốt nhất hiện nay luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng

Với những tính năng vượt trội :

- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng tiêu thụ hiệu quả.
- Mắt thần thông minh giúp hạn chế hao phí điện năng.
- Nhiệt độ phòng được đảm bảo đồng nhất nhờ vào luồng gió 3 chiều.
- Tinh lọc không khí bằng phin lọc xúc tác quang Apatit Titan.

Giá: 18.796.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa treo tường Daikin 1 chiều inverter FTKM35SVMV/RKM35SVMV

Tên Model Dàn lạnh FTKM25SVMV FTKM35SVMV FTKM50SVMV FTKM60SVMV FTKM71SVMV
Dàn nóng RKM25SVMV RKM35SVMV RKM50SVMV RKM60SVMV RKM71SVMV
Công suất làm lạnh Danh định
(Tối thiểu – Tối đa)
kW 2.5 (1.2-3.6) 3.5 (1.2-4.1) 5.2 (1.2-6.2) 6.0 (1.2-7.1) 7.1 (1.2-8.2)
Btu/h 8,500
(4,100-12,300)
11,900
(4,100-14,000)
17,700
(4,100-21,200)
20,500
(4,100-24,200)
24,200
(4,100-28,000)
COP W/W 4.81 3.89 4.19 3.95 3.14
CSPF 7.4 6.53 6.73 6.21 5.87
Mức hiệu suất năng lượng ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
Dàn lạnh FTKM25SVMV FTKM35SVMV FTKM50SVMV FTKM60SVMV FTKM71SVMV
Độ ồn Cao/Thấp/Cực thấp dB(A) 42/33/26/19 43/35/28/19 45/40/35/29 48/42/37/29 49/42/37/30
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 285 x 770 x 226 295 x 990 x 226
Dàn nóng RKM25SVMV RKM35SVMV RKM50SVMV RKM60SVMV RKM71SVMV
Độ ồn Cao/Cực thấp dB(A) 46/43 47/44 47/44 49/45 52/49
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 595 x 845 x 300 695 x 930 x 350
 

Điều hòa treo tường Daikin 1 chiều inverter FTKM35SVMV/RKM35SVMV

Tên Model Dàn lạnh FTKM25SVMV FTKM35SVMV FTKM50SVMV FTKM60SVMV FTKM71SVMV
Dàn nóng RKM25SVMV RKM35SVMV RKM50SVMV RKM60SVMV RKM71SVMV
Công suất làm lạnh Danh định
(Tối thiểu – Tối đa)
kW 2.5 (1.2-3.6) 3.5 (1.2-4.1) 5.2 (1.2-6.2) 6.0 (1.2-7.1) 7.1 (1.2-8.2)
Btu/h 8,500
(4,100-12,300)
11,900
(4,100-14,000)
17,700
(4,100-21,200)
20,500
(4,100-24,200)
24,200
(4,100-28,000)
COP W/W 4.81 3.89 4.19 3.95 3.14
CSPF 7.4 6.53 6.73 6.21 5.87
Mức hiệu suất năng lượng ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
Dàn lạnh FTKM25SVMV FTKM35SVMV FTKM50SVMV FTKM60SVMV FTKM71SVMV
Độ ồn Cao/Thấp/Cực thấp dB(A) 42/33/26/19 43/35/28/19 45/40/35/29 48/42/37/29 49/42/37/30
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 285 x 770 x 226 295 x 990 x 226
Dàn nóng RKM25SVMV RKM35SVMV RKM50SVMV RKM60SVMV RKM71SVMV
Độ ồn Cao/Cực thấp dB(A) 46/43 47/44 47/44 49/45 52/49
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm 595 x 845 x 300 695 x 930 x 350