Đầu đọc mã vạch 1 tia BIRCH BZ-188BU
Thông số kỹ thuật
Độ rộng của ống kính: 180 mm
Nguồn ánh sánh: 660nm
Tốc độ quét: 200 scans/s
Độ rộng của tia: 175mm @ 13 mil, PCS 90%
Công nghệ : Linear Imager CCD Sencor
Có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp
Điều chỉnh ánh sáng : Tối đa 5000 lux
Hiển thị : All UPC/EAN/JAN (EAN13, EAN8,UPC-A,
UPC-E , EAN128), Code 39, Full ASCII Code 39,
Code32, Code 128, CODABAR/NW7, Interleave
25, Standard 25, Industrial 25, Matrix 25,
MSI/PLESSEY, Telepen, Code 93, Code 11, China
Postage, Code, IATA, Italian Pharmacy Code
Nhiệt độ hoạt động :0°C – 50°C
Nhiệt độ lưu trữ :-25°C – 60°C
Độ ẩm :10% – 90%
Chất liệu : nhựa ABS
Trọng lượng :290 g (chưa bao gồm cáp nối)
Kích thước: 160 x 60 x 86 mm
Kết nối: Keyboard, RS-232, USB
Mọi chi tiết xin liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.
Xem các hãng máy đọc mã vạch khác tại đây.
Đầu đọc mã vạch 1 tia BIRCH BZ-188BU
Thông số kỹ thuật
Độ rộng của ống kính: 180 mm
Nguồn ánh sánh: 660nm
Tốc độ quét: 200 scans/s
Độ rộng của tia: 175mm @ 13 mil, PCS 90%
Công nghệ : Linear Imager CCD Sencor
Có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp
Điều chỉnh ánh sáng : Tối đa 5000 lux
Hiển thị : All UPC/EAN/JAN (EAN13, EAN8,UPC-A,
UPC-E , EAN128), Code 39, Full ASCII Code 39,
Code32, Code 128, CODABAR/NW7, Interleave
25, Standard 25, Industrial 25, Matrix 25,
MSI/PLESSEY, Telepen, Code 93, Code 11, China
Postage, Code, IATA, Italian Pharmacy Code
Nhiệt độ hoạt động :0°C – 50°C
Nhiệt độ lưu trữ :-25°C – 60°C
Độ ẩm :10% – 90%
Chất liệu : nhựa ABS
Trọng lượng :290 g (chưa bao gồm cáp nối)
Kích thước: 160 x 60 x 86 mm
Kết nối: Keyboard, RS-232, USB
Mọi chi tiết xin liên lạc ngay cho chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ tốt nhất.
Xem các hãng máy đọc mã vạch khác tại đây.