điều hòa Panasonic TỦ ĐỨNG 2 chiều 28000 BTU CU/CS- E28NFQ

Điều hòa Panasonic

điều hòa nhiệt độ Panasonic một trong những hãng điều hòa tốt nhất hiện nay trên thị trường.

Với những tính năng ưu việt :

                 -Thiết kế sang trọng, kiểu dáng tinh tế

                 -Thân thiện với môi trường

                 -Điều hòa tự chuẩn đoán vấn đề phát sinh

                 -Chế độ khóa an toàn cho trẻ em

Giá: 35.000.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

điều hòa Panasonic TỦ ĐỨNG 2 chiều 28000 BTU CU/CS- E28NFQ

Tên sản phẩm                                         Điều hòa tủ đứng 2 chiều Inverter CS-E28NFQ/CU-E28NFQ
Mã số sản phẩm
Hãng                                                        Panasonic
Xuất Xứ                                                   Chính hãng
Bảo hành                                                 12 Tháng
Kiểu dáng                                                Loại đứng
Kiểu máy                                                 2 chiều inverter
Các tính năng khác
                 Công suất làm lạnh / Sưởi ấm                 25,920 (3,600 - 27,000) Btu/h
                 Công suất Sưởi ấm                                 28,315 - 35,309 Btu/h
Dòng sản phẩm                                       Thông dụng

điều hòa Panasonic TỦ ĐỨNG 2 chiều 28000 BTU CU/CS- E28NFQ

Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 25,920 (3,600 - 27,000)
28,315 - 35,309
kW 7.20 (1.00 - 7.50)
8.3 - 10.35
Nguồn điện V/Pha 230 V,1 Æ
EER Btu/hW 10.1
W/W 2.82
Pha Æ 1
Thông số điện Điện áp V 230
Cường độ dòng A 11.8
Điện vào W 2,500
Khử ẩm L/h 4.2
Pt/h 7.39
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 43/36/33
Khối ngoài trời (dB-A) -51
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút - f3/phút 16.0m3/phút 565f3/phút
Kích thước Cao mm 1,880 (700)
inch 74-1/64 (27-9/16)
Rộng mm 540 (998)
inch 21-16/24 (39-19/64)
Sâu mm 357 (320)
inch 14-1/16 (12-19/32)
Khối lượng tịnh kg 37 (46)
lb 82 (101)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
inch 1/4
Ống gas mm Æ 12.70
inch 1/2
Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7.0
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 20
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
LƯU Ý * Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời

Sản phẩm cùng loại