điều hòa Panasonic CASSETTE (âm trần) 1 chiều 43000 BTU CU/CS-D43DB4H5

Điều hòa Panasonic sản xuất tại Malaysia

điều hòa nhiệt độ Panasonic một trong những hãng điều hòa tốt nhất hiện nay trên thị trường.

Với những tính năng ưu việt :

                     -Kiểu dáng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian

                     -Kết nối không dây

                     -Hệ thống 4 hướng gió đem lại sự đồng đều tới tận góc phòng

                     -Bộ lọc kháng khuẩn SUPER alleru-buster                     

 

Giá: 35.000.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

điều hòa Panasonic CASSETTE (âm trần) 1 chiều 43000 BTU CU/CS-D43DB4H5

Model: CS-D43DB4H5 (CU-D43DBH8)
Hãng sản xuất: Panasonic
Loại: 1 chiều
Công suất: 45000BTU
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất sứ: Malaysia
Tiết kiệm điện (inverter): Không

Xem các hãng điều hòa khác tại đây.

điều hòa Panasonic CASSETTE (âm trần) 1 chiều 43000 BTU CU/CS-D43DB4H5

Thông số tổng quát

Mã số Khối trong nhà

CS-D43DB4H5

Mã số Panel

CZ-BT03P

Mã số Khối ngoài trời

CU-D43DBH8

Khối trong nhà [kW]

12.6

Khối trong nhà [Btu/h]

43.000

EER [W/W]

(380V) 2.77

EER [W/W]

(415V) 2.71

(Chế độ lạnh)

33 m3/phút

Chức năng Lọc không khí

Bộ lọc Siêu kháng khuẩn

Tùy chọn

Tiện nghi

Làm lạnh khi nhiệt độ thấp

Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)

(380V) 46 / 42

Quạt High / Low

(415V) 47 / 43

Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)

(380V) 55

Quạt High

(415V) 56

Kích thước

Khối trong nhà [mm]

 

Rộng

840

Cao

288

Sâu

840

Panel [mm]

 

Rộng

950

Cao

950

Sâu

45

Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]

 

Rộng

900

Cao

1170

Sâu

320

Trọng lượng

Trọng lượng tịnh [kg]

 

Khối trong nhà

30

Panel

4.5

Khối ngoài trời

83

Thông số điện

Phase

3

Điện áp sử dụng

380VAC hoặc 415VAC

Tần số điện

50Hz

Khối trong nhà (Chế độ lạnh)

(380V) 4.55kW

(415V) 4.65kW

Thông số kỹ thuật

Đường kính ống

 

Phía lỏng [mm]

9.52

Phía lỏng [inch]

3/8

Phía khí [mm]

19.05

Phía khí [inch]

3/4

Chiều dài đường ống

 

Chiều dài ống tối đa [m]

40 (Cần phải bổ sung gas)

Chiều cao ống tối đa [m]

30

Chiều dài chuẩn tối đa [m]

20

Chức năng tiện dụng

Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật

Remote Control không dây

Tin cậy

Đường ống dài

Tối đa 40m

Chức năng tự báo lỗi

Chế độ lạnh

27°C DB / 19°C WB

35°C DB / 24°C WB


Sản phẩm cùng loại