Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000 BTU CU/CS - VU18SKH - 8 / GA 32 sky series

Điều hòa Panasonic sản xuất tại Malaysia

điều hòa nhiệt độ Panasonic một trong những hãng điều hòa tốt nhất hiện nay trên thị trường.
Với những tính năng ưu việt :
 
   -Kiểu dáng SKYWING thiết lập một tiêu chuẩn mới trong việc thiết kế sản phẩm điều hòa 
   -Công nghệ tăng cường nhiệt P-TECH
   -Thiết kế sang trọng đẳng cấp, vẻ ngoài ấn tượng, điều hòa Panasonic luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng.

Giá: 24.600.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Tiện ích
      Làm lạnh nhanh tức thì, tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ bật tắt máy, chế độ làm khô, bảo vệ da - kiểm soát độ ẩm,có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), hoạt động êm ái, thổi gió dễ chịu

 

Mã sản phẩm Khối trong nhà CS-VU18SKH-8
Khối ngoài trời CU-VU18SKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 3.40 (1.02-4.50)
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 11,600 (3,480-15,300)
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 6.94
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) 14.15 [14.20-12.75]
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) 4.15[4.16-3.75]
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 4
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 820 (245-1,200)
Khử ẩm L/giờ 2
Pt/ giờ 4.2
Lưu thông khí Khối trong nhà (Hi) m3/phút 12.0 (425)
Khối trong nhà (Hi) ft3/phút 31.3 (1,105)
Độ ồn Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 43/28/19
Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 48
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 318 x 950 x 280
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 542 x 780 x 289
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 13 (29)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 30 (66)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4
Ống ga (mm) Ø 12.70
Ống ga (inch) 1/2
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 20m
Chênh lệch độ cao tối đa dieu hoa 15m
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 10g/m
NOTE

*Bổ sung 10 ga cho mỗi mét nếu ống dài hơn 7,5 mét

 

 

Xem các hãng điều hòa khác tại đây.

Mã sản phẩm Khối trong nhà CS-VU18SKH-8
Khối ngoài trời CU-VU18SKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) 3.40 (1.02-4.50)
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) 11,600 (3,480-15,300)
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 6.94
EER (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) 14.15 [14.20-12.75]
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) 4.15[4.16-3.75]
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 4
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 820 (245-1,200)
Khử ẩm L/giờ 2
Pt/ giờ 4.2
Lưu thông khí Khối trong nhà (Hi) m3/phút 12.0 (425)
Khối trong nhà (Hi) ft3/phút 31.3 (1,105)
Độ ồn Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 43/28/19
Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 48
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 318 x 950 x 280
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 542 x 780 x 289
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 13 (29)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 30 (66)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4
Ống ga (mm) Ø 12.70
Ống ga (inch) 1/2
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 20m
Chênh lệch độ cao tối đa dieu hoa 15m
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 10g/m
NOTE *Bổ sung 10 ga cho mỗi mét nếu ống dài hơn 7,5 mét
 

Sản phẩm cùng loại