Điều hòa Áp trần DAIKIN Sky Air 2 chiều ĐK DÂY FHQ140DAVMA/RQ140MY1 47800BTU

Điều hòa DAIKIN được nhập khẩu từ Thái Lan

Điều hòa DAIKIN là một trong những hãng điều hòa tốt nhất hiện nay luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng

Với những tính năng vượt trội:

  • Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái, thổi đa hướng
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất
  • Bộ lọc có khả năng chống mốc ẩm
  • Remote điều khiển có dây BRC1C61

Giá: 56.117.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa Áp trần DAIKIN 2 chiều ĐK DÂY FHQ140DAVMA/RQ140MY1 47800BTU

 

Luồng gió sảng khoái lan tỏa khắp phòng

  • Sự kết hợp của công nghệ động cơ quạt DC, quạt sirocco rộng và dàn trao đổi nhiệt lớn tạo ra luông gió mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo sự yên tĩnh khi vận hành.
  • Thiết kế tinh tế
  • Hoạt động êm ái
  • Lắp đặt linh hoạt
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  71 100 125 140
Tên Model Dàn lạnh FHQ71DAVMA FHQ100DAVMA FHQ125DAVMA FHQ140DAVMA
Dàn nóng V1 RQ71MV1 RQ100MV1 RQ125MY1 RQ140MY1
Dàn nóng Y1 RQ71MY1 RQ100MY1
Điện nguồn Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz  
Dàn nóng Y1 3 Pha, 380-415 V,50Hz
Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 7.1 10.0 12.5 14.0
Btu/h 24,200 34,100 42,700 47,800
Công suất sưởi2,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 8.0 11.2 14.0 16.0
Btu/h 27,300 38,200 47,800 54,600
Điện năng tiêu thụ Lạnh1 kW 2.7 3.75 4.51 4.87
Sưởi2 2.85 4.13 5.00 4.94
COP Lạnh W/W 2.63 2.67 2.77 2.87
Sưởi 2.81 2.71 2.80 3.24
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 38/36/34 42/38/34 44/41/37 46/42/38
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 235x1,270x690 235x1,590x690
Khối lượng Kg 32 38
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi) dB (A) 50/52 53/56 54/56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 770x900x320 1,170x900x320
Khối lượng Kg 84 (V1), 83 (Y1) 103 (V1), 101 (Y1) 108 101
 

Điều hòa Áp trần DAIKIN 2 chiều ĐK DÂY FHQ140DAVMA/RQ140MY1 47800BTU

 

Luồng gió sảng khoái lan tỏa khắp phòng

  • Sự kết hợp của công nghệ động cơ quạt DC, quạt sirocco rộng và dàn trao đổi nhiệt lớn tạo ra luông gió mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo sự yên tĩnh khi vận hành.
  • Thiết kế tinh tế
  • Hoạt động êm ái
  • Lắp đặt linh hoạt
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  71 100 125 140
Tên Model Dàn lạnh FHQ71DAVMA FHQ100DAVMA FHQ125DAVMA FHQ140DAVMA
Dàn nóng V1 RQ71MV1 RQ100MV1 RQ125MY1 RQ140MY1
Dàn nóng Y1 RQ71MY1 RQ100MY1
Điện nguồn Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz  
Dàn nóng Y1 3 Pha, 380-415 V,50Hz
Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 7.1 10.0 12.5 14.0
Btu/h 24,200 34,100 42,700 47,800
Công suất sưởi2,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 8.0 11.2 14.0 16.0
Btu/h 27,300 38,200 47,800 54,600
Điện năng tiêu thụ Lạnh1 kW 2.7 3.75 4.51 4.87
Sưởi2 2.85 4.13 5.00 4.94
COP Lạnh W/W 2.63 2.67 2.77 2.87
Sưởi 2.81 2.71 2.80 3.24
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 38/36/34 42/38/34 44/41/37 46/42/38
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 235x1,270x690 235x1,590x690
Khối lượng Kg 32 38
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi) dB (A) 50/52 53/56 54/56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 770x900x320 1,170x900x320
Khối lượng Kg 84 (V1), 83 (Y1) 103 (V1), 101 (Y1) 108 101
 

Luồng gió sảng khoái lan tỏa khắp phòng

  • Sự kết hợp của công nghệ động cơ quạt DC, quạt sirocco rộng và dàn trao đổi nhiệt lớn tạo ra luông gió mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo sự yên tĩnh khi vận hành.
  • Thiết kế tinh tế
  • Hoạt động êm ái
  • Lắp đặt linh hoạt
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  71 100 125 140
Tên Model Dàn lạnh FHQ71DAVMA FHQ100DAVMA FHQ125DAVMA FHQ140DAVMA
Dàn nóng V1 RQ71MV1 RQ100MV1 RQ125MY1 RQ140MY1
Dàn nóng Y1 RQ71MY1 RQ100MY1
Điện nguồn Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz  
Dàn nóng Y1 3 Pha, 380-415 V,50Hz
Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 7.1 10.0 12.5 14.0
Btu/h 24,200 34,100 42,700 47,800
Công suất sưởi2,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 8.0 11.2 14.0 16.0
Btu/h 27,300 38,200 47,800 54,600
Điện năng tiêu thụ Lạnh1 kW 2.7 3.75 4.51 4.87
Sưởi2 2.85 4.13 5.00 4.94
COP Lạnh W/W 2.63 2.67 2.77 2.87
Sưởi 2.81 2.71 2.80 3.24
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 38/36/34 42/38/34 44/41/37 46/42/38
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 235x1,270x690 235x1,590x690
Khối lượng Kg 32 38
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi) dB (A) 50/52 53/56 54/56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 770x900x320 1,170x900x320
Khối lượng Kg 84 (V1), 83 (Y1) 103 (V1), 101 (Y1) 108 101
 

Sản phẩm cùng loại