Điều hòa Âm trần 1 chiều DAIKIN Sky Air FCNQ13MV1/RNQ13MV1 ĐK XA

Điều hòa DAIKIN được nhập khẩu từ Thái Lan

Điều hòa DAIKIN là một trong những hãng điều hòa tốt nhất hiện nay luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng

Với những tính năng vượt trội:

  • Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái, thổi đa hướng
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất
  • Bộ lọc có khả năng chống mốc ẩm
  • Remote điều khiển không dây BRC7F633F9

Giá: 22.924.000 VND

Bảo hành 12 tháng

    Các sản phẩm khuyến mại kèm theo:

    Địa chỉ văn phòng

    Trụ sở chính: Số 166 ngõ 72 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
    VPGD: 255 Hoàng Văn Thái - Thanh Xuân -  Hà Nội




    Bạn cần trợ giúp

    Tell: 024.3737.3122

    Hotline: 0989.399.394 - 0903.265.246



  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Điều hòa âm trần DAIKIN 1 chiều ĐK XA FCNQ13MV1/RNQ13MV1 13000BTU

 

Dàn lạnh

Màu mặt nạ Thiết bị  
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28
cfm 13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256X 840X 840
Mặt nạ mm 50X950X 950
Khối lượng Thiết bị kg 19.5
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc   Trắng ngà
Máy nén Loại kW Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 0.9
Môi chất lạnh (R-410A)   kg 1.2
Độ ồn dB(A) 49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 550x765x285
Khối lượng V1 kg 36
Y1 kg  
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt   Cả ống hơi và ống lỏng
 


Xem các hãng điều hòa khác tại đây.

Điều hòa âm trần DAIKIN 1 chiều ĐK XA FCNQ13MV1/RNQ13MV1 13000BTU

 

Dàn lạnh

Màu mặt nạ Thiết bị  
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28
cfm 13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256X 840X 840
Mặt nạ mm 50X950X 950
Khối lượng Thiết bị kg 19.5
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc   Trắng ngà
Máy nén Loại kW Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 0.9
Môi chất lạnh (R-410A)   kg 1.2
Độ ồn dB(A) 49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 550x765x285
Khối lượng V1 kg 36
Y1 kg  
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt   Cả ống hơi và ống lỏng
 

Sản phẩm cùng loại